CABENUVA: PHÁC ĐỒ THUỐC TIÊM, PHÓNG THÍCH KÉO DÀI ĐẦU TIÊN ĐIỀU TRỊ HIV-1

CABENUVA: PHÁC ĐỒ THUỐC TIÊM, PHÓNG THÍCH KÉO DÀI ĐẦU TIÊN ĐIỀU TRỊ HIV-1

Biên dịch: DS. Lâm Trịnh Diễm Ngọc

 

Ngày 21/1/2021, Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) đã chấp thuận cho Cabenuva (cabotegravir và rilpivirine, dạng thuốc tiêm) trở thành phác đồ hoàn chỉnh trong điều trị HIV-1 ở người lớn để thay thế phác đồ kháng vi rút hiện tại.

 BỐI CẢNH

Tiêu chuẩn chăm sóc bệnh nhân HIV hiện tại là bệnh nhân uống thuốc hàng ngày để quản lý đầy đủ tình trạng của họ. Sự chấp thuận Cabenuva – phác đồ tiêm, phóng thích kéo dài – giúp giảm số ngày dùng thuốc điều trị từ 365 ngày/năm xuống 12 ngày/năm.

Đây là phác đồ tiêm hoàn chỉnh đầu tiên được FDA chấp thuận cho người lớn nhiễm HIV, được sử dụng mỗi tháng một lần tương đương 12 lần/năm.

CHỈ ĐỊNH

Cabenuva được chỉ định cho các đối tượng đang điều trị ổn định bằng phác đồ kháng retrovirus, không có tiền sử điều trị thất bại và không ghi nhận hoặc nghi ngờ kháng cabotegravir/rilpivirine.

FDA cũng đã phê duyệt: Trước khi bắt đầu điều trị bằng Cabenuva, nên kết hợp Vocabria (cabotegravir, dạng viên nén) với Edurant (rilpivirine, dạng uống) trong một tháng để đảm bảo thuốc được dung nạp tốt trước khi chuyển sang dạng thuốc tiêm phóng thích kéo dài.

 

CƠ CHẾ

Cabenuva gồm hai loại thuốc tiêm – cabotegravir của ViiV Healthcare và rilpivirine của Janssen:

  • Cabotegravir thuộc nhóm INSTI: Thuốc ức chế enzym integrase – enzym tích hợp ADN của virus vào ADN của tế bào người.
  • Rilpivirine thuộc nhóm NNRTI: Thuốc ức chế enzym sao chép ngược không có cấu trúc giống nucleoside.

 

TÍNH AN TOÀN VÀ HIỆU QUẢ

Tính an toàn và hiệu quả của Cabenuva đã được thiết lập thông qua 2 thử nghiệm lâm sàng pha III, ngẫu nhiên, nhãn mở, có đối chứng trên 1.182 người lớn nhiễm HIV đã bị ức chế virus (số bản sao RNA của HIV-1 < 50/ml) trước khi bắt đầu điều trị bằng Cabenuva.

Kết quả:

  • Bệnh nhân trong cả hai thử nghiệm tiếp tục cho thấy sự ức chế vi rút khi kết thúc mỗi nghiên cứu.
  • 9/10 bệnh nhân ưa thích Cabenuva hơn liệu pháp uống hàng ngày.
  • Không quan sát thấy sự thay đổi số lượng tế bào CD4+ liên quan về mặt lâm sàng so với ban đầu.
  • Các phản ứng có hại thường gặp nhất (ở 2% người tham gia) là phản ứng tại chỗ tiêm, sốt, mệt mỏi, nhức đầu, đau cơ xương, buồn nôn, rối loạn giấc ngủ, chóng mặt và phát ban.

 

THẬN TRỌNG

Không nên dùng Cabenuva nếu đã biết trước đó có phản ứng quá mẫn với cabotegravir/rilpivirine, hoặc ở những bệnh nhân không bị ức chế virus (số bản sao RNA của HIV-1 > 50/ml).

 

TLTK:

  1. https://www.fda.gov/news-events/press-announcements/fda-approves-first-extended-release-injectable-drug-regimen-adults-living-hiv
  2. https://viivhealthcare.com/en-gb/our-medicines/cabenuva/
  3. https://viivhealthcare.com/en-gb/media/press-releases/2021/january/viiv-healthcare-announces-fda-approval-of-cabenuva/

Chia sẻ bài viết