Hướng dẫn ESC 2022 về quản lý bệnh nhân loạn nhịp thất và phòng ngừa đột tử

Hướng dẫn ESC 2022 về quản lý bệnh nhân loạn nhịp thất và phòng ngừa đột tử

*Xem chú thích các thuật ngữ viết tắt ở cuối bài.

Tham gia biên soạn: Quốc Tuyến, bs. Pha, Bảo Kim, Thục Trinh, Nhật Hà Đỗ, Tú Anh, Lộc Duyên, Thanh Yến, Trần Hải, Bảo Trang, Đức Trọng, Anh Thi, Kim Nhung, Thúy Hằng, Khánh Tường

Hiệu đính: Cẩm Trâm, Minh Huy, Quốc Tuyến

2022 ESC Guidelines for the management of patients with ventricular arrhythmias and the prevention of sudden cardiac death | European Heart Journal | Oxford Academic

1.

2.

3.

4.

5.

6.

7.

8.

9.

10.

11.

12.

13.

14.

15.

16.

17.

18.

19.

23.

24.

26.

27.

31.

33.

34.

35.

Các thuật ngữ viết tắt (Abbreviations):

AAD

Anti-arrhythmic drug

(Thuốc chống loạn nhịp)

ACE-i Angiotensin-converting enzyme inhibitor

(Ức chế men chuyển angiotensin)

ACS Acute coronary syndrome

(Hội chứng mạch vành cấp)

AED Automated external defibrillator

(Máy khử rung tim tự động bên ngoài)

AF Atrial fibrillation

(Rung tâm nhĩ)

AH Atrial–His interval

(Khoảng nhĩ-His)

ALS Advanced life support

(Cấp cứu nâng cao)

ARB Angiotensin receptor blocker

(Thuốc ức chế thụ thể angiotensin)

ARNI Angiotensin receptor neprilysin inhibitor

(Thuốc ức chế thụ thể angiotensin- neprilysin)

ARVC Arrhythmogenic right ventricular cardiomyopathy

(Bệnh cơ tim thất phải gây loạn nhịp)

ATP Anti-tachycardia pacing

(Chống nhịp tim nhanh)

AV Atrioventricular

(Nhĩ thất)

AVRT AV re-entry tachycardia

(Cơn tim nhanh do vào lại nhĩ thất)

BBR-VT Bundle branch re-entrant ventricular tachycardia

(Nhịp nhanh thất do vào lại phân nhánh)

CA Cardiac arrest

(Ngưng tim)

cAMP Cyclic adenosine monophosphate
CAD Coronary artery disease

(Bệnh động mạch vành)

CAG Coronary angiogram

(Chụp động mạch vành)

CCB Calcium channel blocker

(Thuốc chẹn kênh canxi)

CHD Congenital heart disease

(Dị tật tim bẩm sinh)

CIED Cardiac implantable electronic devices

(Thiết bị điện tử cấy ghép tim)

CMR Cardiac magnetic resonance

(Cộng hưởng từ tim)

CPR Cardiopulmonary resuscitation

(Hồi sức tim phổi)

CPVT Catecholaminergic polymorphic ventricular tachycardia

(Nhịp nhanh thất đa hình liên quan đến catecholamine)

CRT Cardiac resynchronization therapy

(Liệu pháp tái đồng bộ tim)

CT/CTA Computed tomography/Computed tomography angiography

(Chụp cắt lớp vi tính / Chụp cắt lớp vi tính động mạch)

DCM Dilated cardiomyopathy

(Bệnh cơ tim giãn nở)

DNA Deoxyribonucleic acid
ECG Electrocardiogram

(Điện tâm đồ)

EF Ejection fraction

(Phân suất tống máu)

ERP Early repolarization pattern

(Mô hình tái cực sớm)

ERS Early repolarization syndrome

(Hội chứng tái cực sớm)

FBI Fast, broad, irregular

(Nhanh, rộng, không đều)

HCM Hypertrophic cardiomyopathy

(Bệnh cơ tim phì đại)

HFrEF Heart failure with reduced ejection fraction

(Suy tim giảm phân suất tống máu)

HNDCM Hypokinetic non-dilated cardiomyopathy

(Bệnh cơ tim không do giãn nở giảm động)

HTX Heart transplantation

(Cấy ghép tim)

HV His–ventricular interval

(Khoảng thời gian His – thất)

ICD Implantable cardioverter defibrillator

(Máy chuyển nhịp – phá rung tự động)

ILR Implantable loop recorder

(Máy ghi điện tâm đồ dưới da)

IVF Idiopathic ventricular fibrillation

(Rung thất nguyên phát)

LBBB Left bundle branch block

(Block nhánh trái)

LCSD Left cardiac sympathetic denervation

(Cắt đốt thần kinh giao cảm ngực trái)

LGE Late gadolinium enhancement

(Tăng tương phản gadolinium muộn)

LMNA Lamin A/C
LQTS Long QT syndrome

(Hội chứng QT kéo dài)

LV Left ventricular

(Thất trái)

LVAD Left ventricular assist device

(Thiết bị hỗ trợ thất trái)

LVEF Left ventricular ejection fraction

(phân suất tống máu thất trái)

LVH Left ventricular hypertrophy

(Phì đại thất trái)

LVNC Left ventricular non-compaction

(Bệnh cơ tim thất trái không lèn chặt)

LVOT Left ventricle outflow tract

(Buồng tống thất trái)

MI Myocardial infarction

(Nhồi máu cơ tim)

MRA Mineralocorticoid receptor antagonist

(Đối kháng thụ thể mineralocorticoid)

MVP Mitral valve prolapse

(Sa van 2 lá)

MVT Monomorphic ventricular tachycardia

(Nhịp nhanh thất đơn dạng)

NSVT Non-sustained ventricular tachycardia

(Nhịp nhanh thất tạm thời)

NYHA New York Heart Association

(Hiệp hội tim mạch New York)

OHCA Out-of-hospital cardiac arrest

(Ngừng tim ngoài bệnh viện)

OMT Optimal medical treatment

(Điều trị tối ưu)

PCI Percutaneous coronary intervention

(Can thiệp mạch vành qua da)

PCR Polymerase chain reaction

(Phản ứng chuỗi polymerase)

PES Programmed electrical stimulation

(Kích thích điện được lập trình)

PET-CT Positron emission tomography – computed tomography

(Ghi hình cắt lớp positron – chụp cắt lớp vi tính)

PPCM Peri-partum cardiomyopathy

(Bệnh cơ tim chu sản)

PVC Premature ventricular complex

(Ngoại tâm thu thất)

PVT Polymorphic tachycardia

(Nhịp nhanh thất đa hình)

QI Quality indicators

(Chỉ số chất lượng)

RBBB Right bundle branch block

(Block nhánh phải)

RCM Restrictive cardiomyopathy

(Bệnh cơ tim hạn chế)

RCT Randomized control trial

(Thử nghiệm đối chứng ngẫu nhiên)

RV Right ventricular

(Thất phải)

RVOT Right ventricle outflow tract

(Buồng tống thất phải)

SADS Sudden arrhythmic death syndrome

(Hội chứng loạn nhịp tim gây đột tử)

SaECG Signal-averaged ECG

(ECG tín hiệu trung bình)

SCA Sudden cardiac arrest

(Ngừng tim đột ngột)

SCD Sudden cardiac death

(Đột tử do tim)

SD Sudden death

(Đột tử)

SGLT2 Sodium–glucose co-transporter 2

(Ức chế kênh đồng vận chuyển Na – glucose 2)

SHD Structural heart disease

(Bệnh tim cấu trúc)

S-ICD Subcutaneous implantable cardioverter defibrillator

(Máy khử rung tim cấy dưới da)

SMVT Sustained monomorphic ventricular tachycardia

(Nhịp nhanh thất đơn hình kéo dài)

SPTV Sustained polymorphic ventricular tachycardia

(Nhịp nhanh thất đa hình kéo dài)

SQTS Short QT syndrome

(Hội chứng QT ngắn)

STEMI ST elevation myocardial infarction

(Nhồi máu cơ tim có ST chênh lên)

SVT Supraventricular tachycardia

(Nhịp tim nhanh trên thất)

TAVI Transcatheter aortic valve implantation

(Ghép van động mạch chủ qua ống thông)

TdP Torsades de pointes

(Xoắn đỉnh)

TOF Tetralogy of Fallot

(Tứ chứng Fallot)

VA Ventricular arrhythmia

(Rối loạn nhịp thất)

VF Ventricular fibrillation

(Rung thất)

VT Ventricular tachycardia

(Nhịp nhanh thất)

WCD Wearable cardioverter defibrillator

(Áo khử rung tim)

WPW Wolff–Parkinson–White

Chia sẻ bài viết